Có 2 kết quả:

稀烂 xī làn ㄒㄧ ㄌㄢˋ稀爛 xī làn ㄒㄧ ㄌㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smashed up
(2) broken into pieces
(3) thoroughly mashed
(4) pulpy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smashed up
(2) broken into pieces
(3) thoroughly mashed
(4) pulpy

Bình luận 0