Có 2 kết quả:
稀烂 xī làn ㄒㄧ ㄌㄢˋ • 稀爛 xī làn ㄒㄧ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smashed up
(2) broken into pieces
(3) thoroughly mashed
(4) pulpy
(2) broken into pieces
(3) thoroughly mashed
(4) pulpy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smashed up
(2) broken into pieces
(3) thoroughly mashed
(4) pulpy
(2) broken into pieces
(3) thoroughly mashed
(4) pulpy
Bình luận 0